STTĐội bóngTrTHB+/-ĐiểmBảng A1
*
Serbia75201688172
*
B.D.Nha651016412163
*
Luxembourg6204514-964
*
Ireland612388055
*
Azerbaijan7016415-111Bảng B1
*
Thụy Điển65011239152
*
T.B.Nha64111358133
*
Hy Lạp623176194
*
Georgia7115412-845
*
Kosovo7115414-104Bảng C1
*
Italia642012111142
*
Thụy Sỹ64201019143
*
Bulgaria7223710-384
*
Bắc Ireland612358-355
*
Lithuania7106418-143Bảng D1
*
Pháp6330835122
*
Ukraina716098193
*
Phần Lan622277084
*
Bosnia và Herz614187175
*
Kazakhstan7034512-73Bảng E1
*
Bỉ651021417162
*
Séc73221293113
*
Wales6321871114
*
Estonia6114816-845
*
Belarus7106619-133Bảng F1
*
Đan Mạch880027027242
*
Scotland85211376173
*
Israel841318153134
*
Áo83141114-3105
*
Đảo Faroe8116417-1346
*
Moldova8017424-201Bảng G1
*
Hà Lan861129623192
*
Na Uy85211569173
*
T.N.Kỳ843119154154
*
Montenegro832311110115
*
Latvia8125813-556
*
Gibraltar8008334-310Bảng H1
*
Nga86111358192
*
Croatia852113310173
*
Slovakia8242981104
*
Slovenia8314990105
*
Malta8125817-956
*
Síp8125313-105Bảng I1
*
Anh862024321202
*
Ba Lan852125817173
*
Albania85031174154
*
Hungary832313121115
*
Andorra8206719-1266
*
San Marino8008132-310Bảng J1
*
Đức870123320212
*
Romania84131183133
*
North Macedonia833215105124
*
Armenia8332811-3125
*
Iceland82241115-486
*
Liechtenstein8017223-211

Bảng xếp thứ hạng VLWC KV Châu Âu (BXH VLWC KV Châu Âu) new nhất bây giờ được update liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) cùng ngay sau khoản thời gian trận đấu ngừng NHANH và CHÍNH XÁC nhất.

Bảng xếp hạng đá bóng VLWC KV Châu Âu vẫn tổng vừa lòng bảng điểm theo từng vòng, sảnh nhà, sân khách hàng ĐẦY ĐỦ trong bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu. Quý người hâm mộ có thể update một số thông tin về những loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura và classura (mùa hè, mùa đông), BXH cụp thể thức nhiều loại trực tiếp. Theo dõi và quan sát Bảng xếp hạng bóng đá trực đường VLWC KV Châu Âu nhanh nhất và đúng mực nhất bên trên website của chúng tôi.