Trong cuộc sống, trạng thái tức giận là một trong những cảm xúc thông thường và phổ biến của con người. Tuy nhiên, để thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh thì không phải ai cũng biết. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu những câu tức giận bằng tiếng Anh sau đây để cùng bổ sung thêm vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bày tỏ sự tức giận

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để bày tỏ sự tức giận của bản thân, nhưng để diễn đạt điều đó như thế nào thì chắc hẳn nhiều bạn vẫn còn băn khoăn và bối rối. Những câu tức giận bằng tiếng Anh nếu không được trình bày hoặc thể hiện đúng cách, có thể dẫn tới người nghe sẽ hiểu sai ý của bạn. Dưới đây Tiếng Anh Free sẽ tổng hợp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bày tỏ sự tức giận, một số tính từ thường gặp hay cụm từ thông dụng nhất để các bạn có thể dễ dàng ứng dụng được ngay vào trong giao tiếp hàng ngày.Bạn đang xem: Giận tiếng anh là gì

Bên cạnh đó, học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cơ bản là một trong những cách rất hiệu quả dành cho những người mới bắt đầu học giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu và tích lũy cho bản thân những kiến thức hữu ích dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Giận tiếng anh là gì


*

(Những câu tức giận bằng tiếng Anh)

I don’t believe it! (Không thể tin được.)

It really gets on my nerves. (Không thể chịu đựng được.)

I can’t believe she was talking behind my back. (Tôi không thể tin được cô ta đã nói xấu sau lưng tôi).

I’m never trusting him again. (Tôi không bao giờ tin tưởng anh ấy nữa).

That’s your problem. (Đó là chuyện của bạn.)

Get off my back. (Đừng lôi thôi nữa.)

It’s so frustrating working with her. (Thật sự là thất bại khi làm việc với cô ta)

It’s so frustrating working with her. (Thật là bực bội làm việc với cô ta.)

She can’t believe that happened. she’d be so pissed. (Cô ấy không thể tin điều đó xảy ra. Cô ấy cũng tức giận.)

The best thing to do is stop being her friend. She doesn’t deserve to have any friends. (Tốt nhất là đừng bạn bè gì với cô ta nữa. Cô ta không xứng đáng làm bạn với cậu đâu.)

Are you angry? (Cậu đang giận à?)

He didn’t know you were involved. He hope you’re not mad at me. (Anh ấy không biết bạn liên quan đến chuyện này. Anh ấy mong là bạn không giận tớ.)

Tìm hiểu thêm các chủ đề:

Tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãiTiếng Anh giao tiếp những cách nói cảm ơn bằng tiếng AnhNhững câu tiếng Anh thể hiện sự thất vọng

Một số tính từ diễn đạt sự tức giận trong tiếng Anh


*

(Những câu tức giận bằng tiếng Anh)

Angry (tức giận)

Ví dụ: 

Her mother was so angry with her as she got home late last night

Mẹ cô ấy đã cực kỳ giận dữ khi cô ấy về nhà trễ tối hôm qua.

Xem thêm: To All The Boys I'Ve Loved Before (1) Hardcover, To All The Boys I'Ve Loved Before

Angry as he was, she managed to keep smiling.

Dù đang nổi giận như thế, nhưng anh ta vẫn cố gắng nở nụ cười.

Mad (điên khùng)

Tính từ Mad thường được sử dụng để thay thế cho Angry khi cần thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh. Bạn hãy nhớ rằng Mad ở đây không có nghĩa đen là ám chỉ ai đó đang có vấn đề về thần kinh. Đây chỉ là phép ẩn dụ để nhấn mạnh rằng người đó đang giận đến nỗi không thể kiểm soát việc mình làm nữa. Những cách diễn đạt thường gặp nhất là: to be mad at, make someone mad.

Ví dụ:

She is so mad right now. She can’t talk to you!

Giờ thì cô ấy nổi điên. Cô ấy không nói chuyện với cậu được đâu 

The network is always terrible during this hour, which makes me mad

Tôi phát điên luôn vì mạng vào giờ này lúc nào cũng tệ hết sức.

Furious (giận dữ)

Những mẫu câu chúng ta có thể áp dụng để thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh với từ này làI’m furious with/at someone”, “I’m furious at something” (không dùng furious with something) hoặc I’m furious that + mệnh đề.

Ví dụ:

She’s so furious with him for letting her wait for hours.

Cô ta nổi trận lôi đình với anh ấy vì khiến cô ta đợi hàng giờ đồng hồ

Một số cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp bày tỏ sự tức giận


*

(Những câu tức giận bằng tiếng Anh)

Để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên hiệu quả thì không thể thiếu yếu tố từ vựng. Từ vựng đóng vai trò cốt lõi giúp bạn có thể trình bày, diễn đạt một cách đa dạng và thoải mái những thông tin cần truyền tải tới người nghe. Một trong những cách học từ vựng tốt nhất đó là học theo từng cụm từ chia nhỏ. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến dùng để diễn tả những câu tức giận bằng tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ngay nào!

piss someone off/ to be pissed off

Với những ai xem nhiều phim tiếng Anh bạn sẽ thấy các biểu đạt này rất quen thuộc. Mặc dù là một cách thể hiện sự giận dữ không hề thô lỗ hay đụng chạm, nhưng đây lại là một cách nói bất lịch sự trong vài trường hợp vì piss có nghĩa đen là “tiểu tiện”. Thế nên bạn hãy cân nhắc khi dùng cụm từ trong giao tiếp nhé.

Ví dụ:

Gruhhh, she was so pissed off at work today!

Gruhhh, cô ấy nổi điên tại chỗ làm hôm nay đó.

blow up (nổ tung)

Khi dùng câu “I can just blow up” để thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh, bạn muốn diễn đạt rằng bạn đang bực đến nỗi sắp nổ tung đến nơi rồi!

Ví dụ:

Her dad blew up when she discovered the broken chair

Bố cô ấy nổi giận khi phát hiện ra cái ghế bị gãy.

drive someone crazy

Cả hai cụm từ drive someone crazy và make someone crazy đều có thể dùng để thông báo rằng ai đó đang rất tức giận. Đây là những cách thể hiện rất thường gặp trong tiếng Anh.

Ví dụ:

It drives me crazy when seeing you holding her hand. I can’t ignore this any longer.  (Em như phát điên khi thấy anh cầm tay cô ta. Em không thể cứ làm ngơ như vậy được nữa.)

to bite someone’s head off

Đây là một cách để thể hiện cơn giận cực độ trong tiếng Anh. Cụm từ to bite someone’s head off nghĩa là la mắng hoặc gào thét thật tức tối ai đó một cách bất ngờ hoặc không vì lý do gì cả.

Ví dụ:

I asked my boss if he could come to the meeting in the afternoon, and she just bit my head off. (Tôi hỏi sếp rằng bà có thể đến dự buổi họp chiều nay không, và bà ta cứ thế nổi trận lôi đình lên.)

the last straw

The last straw được dùng để chỉ điều gì đó xuất hiện sau cùng hoặc đỉnh điểm của nhiều điều gây khó khăn, trở ngại, bực tức. Do đó the last straw có thể được hiểu là worse (tệ hơn, cực kỳ tệ hại) và unbearable (quá sức chịu đựng).

Ví dụ:

I can handle your bad temper well enough, but cheating is the last straw.(Tôi có thể chịu được tính khí tệ hại của cô, nhưng gian lận thì là giọt nước tràn ly rồi đấy.)

Your being late today is the last straw. You don’t need to come here anymore. (Lần đến trễ này của anh là quá lắm rồi. Anh không cần đến đây nữa đâu.)

Bên cạnh đó để có thể trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh tốt nhất, hãy cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 Unit thuộc các chủ đề khác nhau như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,.. Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.