Để thỏa mãn nhu cầu nhu cầu tin tức về hệ thống chất chuẩn sản xuất tại Viện chu chỉnh thuốc TW. Khoa tùy chỉnh Chất chuẩn Chất so sánh xin đăng tải list chất chuẩn hiện tất cả tại Viện. Bạn đang xem: Viện kiểm nghiệm thuốc tw
DANH MỤC CHẤT CHUẨN VIỆN KIỂM NGHIỆM THUỐC TRUNG ƯƠNG
(Reference Standards Catalog/ National Institute of drug quality control - Vietnam)
Chú ý:
+ các chất chuẩn chỉnh có hiệu lực đến thời hạn chất vấn định kỳ đã công bố. Lúc đến hạn đang nêu, chất chuẩn chỉnh sẽ được kiểm tra chất lượng theo quy định, nếu kết quả đạt yêu cầu, chất chuẩn chỉnh tiếp tục có hiệu lực thực thi đến thời hạn soát sổ tiếp theo. Xem thêm: Giá Bán Bã Bia Tươi - Bã Bia: Giá Bán Và Nơi Bán Uy Tín
+Chuẩn chính Ceftazidim – SKS: WS.0216232.02 vẫn trong quy trình kiểm tra quality theo quy định. Vì chưng vậy, lô chuẩn này trong thời điểm tạm thời dừng sử dụng cho tới khi có thông tin tiếp theo.
TT No. | Tên chất chuẩn Reference Standard | Chuẩn DĐVN Control number | Chuẩn so sánh thứ cấp Control number | Hạn bình chọn định kỳ Next retest | Ghi chú Notice | |
4-aminophenol | WS.0215052.02 | Hết | ||||
C.0319052.03 | ||||||
4- phenoxy acetic acid | 160994 | Hết hạn SD | ||||
5 - fluorouracil | 0106198 | |||||
Acetylcystein | 0109260 | Hết | ||||
C0219260.02 | ||||||
Acetyltryptophan | WS 0109261 | Hết hạn SD | ||||
Acid ascorbic | WS.0212031.02(05.11) | Hết (out of stock) | ||||
0316031.03 | ||||||
Acid aspartic | 0100081 | Hết | ||||
C0219081.02 | ||||||
Acid chlorogenic | E0119356.01 | |||||
Acid folic | 0212044.02 | |||||
Acid glutamic | 0100073 | |||||
Acid mefenamic | 0102155 | |||||
Acid salicylic | 0118281.01 | |||||
Acid tranxenamic | 0106196 | Hết | ||||
Acyclovir | 0105137 | Hết | ||||
C0219137.02 | ||||||
T103121 | ARS (ASEAN RS) Hết hạn SD | |||||
Alanin | 0100071 | |||||
Albendazol | WS.0316169.03 | Hết | ||||
C0419169.04 | ||||||
Alendronat natri | WS.0115323.01 | Hết | ||||
0218323.02 | ||||||
Alfuzosin .HCl | WS.0107226 | Hết hạn SD | ||||
Allopurinol | WS.0117336.01 | Đổi CoA | ||||
Amikacin sulfat | 0212204.02 | |||||
Amlodipin besilat | 0312213.02 | WS.0212213.02(02.12) | Hết | |||
0418213.03 | ||||||
T117157 | ARS | |||||
Amodiaquin HCl | 0210269.01 | Đổi CoA | ||||
V114155 | ARS | |||||
Amoxycilin trihydrat | V309014 | Hết | ||||
0915017.03 | Hết | |||||
1017017.03 | Hết | |||||
1117017.04 | ||||||
C1219017.05 | ||||||
Ampicilin trihydrat | 1500006 | Hết | ||||
1604006 | Hết | |||||
1718006.02 | ||||||
Ampicilin natri | V106133 | ARS Hết hạn SD | ||||
Anastrozol | WS.0113297.01 | |||||
Arginin | 0100077 | Hết | ||||
WS.0218077.02 | ||||||
Arginin HCl | 0100075 | Hết | ||||
WS.0217075.02 | ||||||
Artemether | 0212184.02 | Hết | ||||
0315184.03 | Đổi CoA | |||||
Artemisinin | 0108009A | Hết hạn SD | ||||
V108143 | ARS | |||||
Artenimol | WS.0414136.01 | Chuẩn định tính (for indentification) | ||||
Artesunat | 0209012 | Hết | ||||
0313012.04 | ||||||
Atenolol | 0102093 | Đổi CoA | ||||
M213108 | ARS | |||||
Atorvastatin calcium | WS.0208225 | Hết | ||||
C0320225.02 | ||||||
Azithromycin | 0213183.02 | Hết | ||||
0318183.03 | ||||||
Benzathyl bezylpenicilin | WS.0108245 | Hết hạn SD | ||||
Berberin HCl | WS.0215168.02 | Hết | ||||
WS.0317168.03 | Hết | |||||
C0420168.04 | Mới | |||||
Betamethason | 0214124.01 | |||||
V106134 | ARS Hết hạn SD | |||||
Betamethason dipropionat | 0107216 | |||||
Betamethason valerat | 0103125 | |||||
Benzalkonium clorid | WS.0116327.01 | Hết hạn SD | ||||
C0220327.02 | ||||||
Bisacodyl | 0102147 | Đổi CoA | ||||
P109145 | ARS | |||||
Bromhexin HCl | WS.0110273.01 | Hết | ||||
T110150b | ARS | |||||
0217273.02 | ||||||
Cafein khan | 0100099 | Hết | ||||
WS.0213099.02 | Hết | |||||
0316099.03 | Hết | |||||
0418099.04 | ||||||
Cafein MP | HC.0215210 | Hết | ||||
HC.0217210.02 | ||||||
Calcium D - pantothenat | 0209088 | |||||
Camphor | WS.0116326.01 | Hết | ||||
C0220326.02 | Mới | |||||
Carbamazepin | WS.0115318.01 | |||||
Capecitabin | WS.0113296.01 | Đổi CoA | ||||
Captopril | C0119352.01 | |||||
Cefaclor | 0415042.02 | Hủy lô (invalide) | ||||
WS.0517042.03 | ||||||
Cefadroxil monohydrat | 0212190.02 | Hết hạn SD | ||||
0317190.03 | ||||||
Cefamandol nafat | 0214231.02 | Đổi CoA | ||||
Cefdinir | WS.0216305.02 | |||||
Cefixim | 0314192.03 | Hết | ||||
V115156 | ARS | |||||
Cefoperazon | C0119349.01 | |||||
Cefotaxim Natri | 0410043.02 | Hủy lô | ||||
0514043.03 | Hủy lô | |||||
C0619043.04 | ||||||
Cefoxitin natri | WS.0107233 | Hết hạn SD | ||||
Cefpirom SO4 | WS.0111286.01 | Hủy lô | ||||
Cefpodoxim proxetil | 0315266.03 | Hết | ||||
WS.0417266.04 | Hết | |||||
Ceftazidim | WS.0212232.01 | Hết | ||||
WS.0216232.02 | ||||||
Ceftizoxim natri | WS.0216282.02 | |||||
Ceftriaxon natri | 0100097A | |||||
Cefuroxim axetil | 0316167.03 | Hết | ||||
C0419167.04 | ||||||
Cefuroxim natri | 0315175.02 | Hết | ||||
C0419175.03 | ||||||
Cephalexin | 0509016 | Hết | ||||
0615016.03 | Hết | |||||
T206042a | ARS | |||||
0718016.04 | ||||||
Cetirizin HCl | 0114310.01 | |||||
Chloroxazon | 0106195 | Hết hạn SD | ||||
Cilastatin natri | WS.0114307.01 | |||||
Cimetidin | 0411046.02 | Hết | ||||
M213066 | ARS | |||||
0517046.03 | ||||||
Cinnarizin | 0103171 | Hết hạn SD | ||||
Ciprofloxacin HCl | 0315029.03 | Hết | ||||
C0419029.04 | ||||||
Cisplatin | 0103057 | Hết hạn SD | ||||
Citicolin natri | WS.0318298.03 | Hủy lô | ||||
C0420298.04 | Mới | |||||
Clarithromycin | 0313179.03 | |||||
C0419179.04 | ||||||
P113153 | ARS Hết hạn SD | |||||
Clavulanat kali | WS.0415251.02 | Hủy lô | ||||
Clindamycin hydroclorid | 0515098.03 | |||||
Clindamycin phosphat | WS.0213205.03 | Hủy lô | ||||
Clobetasol propionat | WS. 0212170.02(07.12) | Đổi CoA | ||||
Clopidogrel bisulfat | 0317247.03 | Đổi CoA | ||||
Clomifen citrat | WS.0111277.01 | |||||
Cloramphenicol | 0308004 | Hết hạn SD | ||||
S315003 | Hết | |||||
WS.0418004.03 | ||||||
Cloroquin PO4 | 0213161.02 | Hủy lô | ||||
Clorpheniramin maleat | WS.0317032.03 | Hết | ||||
WS.0418032.03 | ||||||
Clorpromazin HCl | WS. 0108215 | |||||
Clotrimazol | 0110271.01 | |||||
Clotrimazol tạp A | 0116330.01 | |||||
Cloxacilin natri | WS.0214135.02 | Hết | ||||
WS.0318135.03 | ||||||
Cortison acetat | 0103092 | Hết hạn SD | ||||
Curcumin | WS.0118341.01 | |||||
Cyanocobalamin | WS.0215034.02 | Hết | ||||
WS.0318034.03 | ||||||
Cyanoguanidin (Tạp A của Metformin HCl) | WS.0117332.01 | Hết hạn SD (Tạm thời) | ||||
Cyclophosphamid | 0106180 | Hết hạn SD | ||||
Cyproheptandin. HCl | 0102126 | Hết hạn SD | ||||
Cystin | 0100082 | |||||
Dexamethason | 0197025 | Hết | ||||
WS.0217025.02 | ||||||
Dexamethason acetat | 0200014 | |||||
Dexamethason natri phosphat | 0198030 | Hết | ||||
WS.0218030.02 | Hủy lô | |||||
C0319030.03 | ||||||
Dextromethorphan HBr | WS.0313059.02 | Hết | ||||
0417059.03 | ||||||
Diazepam | 0199036 | |||||
Diclofenac Natri | 0413047.03 | Hết | ||||
V214067 | ARS | |||||
0517047.04 | Hết | |||||
C0619047.05 | ||||||
Diclofenac tạp A (N - (2,6 - Dichlorophenyl) indolin-2-on) | C0119355.01 | |||||
Dicloxacilin Natri | 0101113 | Hết hạn SD | ||||
Didanosin | WS.0109258 | Hết hạn SD | ||||
Diethylcarbamazin Citrat | WS.0110272.01 | |||||
Digitoxin | 0199061 | |||||
Digoxin | 0199062 | Hết | ||||
Diltiazem HCl | WS. 0108218 | |||||
T108140 | ARS Hết hạn SD | |||||
Diphenhydramin HCl | 0101120 | |||||
T414021 | ARS | |||||
Dipyridamol | 0102127 | Hết hạn SD | ||||
DL-alpha tocoferyl acetat | WS.0514090.02 | Hết | ||||
0618090.03 | ||||||
Doxazosin Mesilat | WS.0108255 | |||||
Doxycylin HCl | 0511035.03 | |||||
Efavirenz | 0210268.01 | Đổi CoA | ||||
Emtricitabin | WS.0111274.01 | Hết hạn SD | ||||
Enalapril maleat | 0108237 | Hết | ||||
V216111 | ARS | |||||
Erythromycin | 0316008.02 | Đổi CoA | ||||
Erythromycin stearat | WS.0612007.02 | Hết | ||||
WS.0717007.03 | Đổi CoA | |||||
Esomeprazol natri | 0114302.01 | Hết hạn SD | ||||
Epinephrin bitartrat | WS.0115316.01 | Hết | ||||
Ethambutol HCl | 0105188 | Đổi CoA | ||||
0212188.02 | Đổi CoA | |||||
Ethinylestradiol | 0107164 | Hết | ||||
0218164.02 | ||||||
Eucalyptol | WS.0115319.01 | |||||
Famotidin | 0214102.02 | Đổi CoA | ||||
Febuxostat | WS.0115328.01 | Hết | ||||
C0219328.02 | Mới | |||||
Felodipin | WS.0107222 | Hết | ||||
Fenofibrat | 0113295.01 | Đổi CoA | ||||
Fexofenadin hydroclorid | 0114301.01 | |||||
Flucloxacilin Natri | 0101114 | Hết hạn SD | ||||
Fluconazol | WS.0108246 | Hết | ||||
Fluocinolon acetonid | 0299049 0199049 | Hết hạn SD | ||||
Furosemid | 0103128 | |||||
Gabapentin | 0106197 | Hết | ||||
C0219197.02 | ||||||
Gentamycin sulfat | 0716011.03 | |||||
Glibenclamid | 0103129 | |||||
I210093 | ARS Hết hạn SD | |||||
Gliclazid | WS.0215187.01 | Hết hạn SD | ||||
C0319187.02 | ||||||
Glimepirid | 0115320.01 | |||||
Glipizid | 0107207 | |||||
Glucosamin HCl | WS.0214202.02 | Đổi CoA (30.10.18) Hết | ||||
C0319202.03 | ||||||
Glycin | 0100068 | |||||
Guaifenesin | WS.0212181.02 | Hết | ||||
Haloperidol | 0108241 | |||||
C0220241.02 | ||||||
Histidin | 0100064 | |||||
Histidin HCl | 0100065 | |||||
Hydrochlorothiazid | 0114308.01 | Hết | ||||
C0219308.02 | ||||||
Hydrocortison acetat | 0198038 | |||||
Hydroquinon | M117158 | ARS | ||||
Hyoscin butylbromid | 0101115 | Hết | ||||
C0219115.02 | Mới | |||||
Ibuprofen | 0103130 | Hết | ||||
T115116 | ARS Hết hạn SD | |||||
0216130.02 | ||||||
Imipenem | 0114309.01 | Hủy lô | ||||
Indapamid | WS.0108244 | |||||
Indomethacin | 0203094 | Đổi CoA | ||||
Irbesartan | WS.0215223.02 | |||||
Isoleucin | 0100076 | Hết | ||||
C0220076.02 | Mới | |||||
Isoniazid | 0316054.02 | |||||
Isorhamnetin | E0119354.01 | |||||
Isosorbid mononitrat | WS.0107224 | Đổi CoA | ||||
Kali bicromat | HC.0107236 | |||||
Kaempferol | C0119353.01 | |||||
Ketoconazol | 0104053 | Hết | ||||
C0219053.02 | ||||||
Ketoprofen | 0105178 | |||||
Lamivudin | 0312146.03 | |||||
Lansoprazol | 0218203.02 | |||||
Leucin | 0100080 | |||||
Levofloxacin | 0113294.01 | Hết | ||||
C0219294.02 | ||||||
Levonogestrel | 0214214.02 | |||||
Levothyroxin natri | WS.0114312.01 | Đổi CoA (12/2017) | ||||
Lidocain .HCl | 0101123 | Hết | ||||
T208053 | ARS Hết hạn SD | |||||
Lincomycin HCl | 0311013.02 | Hết | ||||
0417013.03 | ||||||
Lisinopril | WS.0118343.01 | |||||
L-Ornithin-L-Aspartat | WS.0116338.01 | |||||
C0220338.02 | Mới | |||||
Loperamid | 0203134 | Hết | ||||
Loratadin | 0108242 | Đổi CoA Hết | ||||
0218242.02 | ||||||
Losartan kali | WS.0117340.01 | |||||
Loxoprofen natri hydrat | C0119351.01 | |||||
Lumefantrin | 0312276.02 | Hết | ||||
V113154 | ARS | |||||
0417276.03 | ||||||
Lysin acetat | 0100079 | |||||
Lysin HCl | WS.0214078.02 | |||||
C0320078.03 | ||||||
Mangiferin | WS.0111280.01 | |||||
Mebendazol | 0314103.02 | Đổi CoA | ||||
T207083 | ARS | |||||
Mefloquin HCl | 0211045.02 | Đổi CoA | ||||
Meloxicam | 0209243 | Hết | ||||
WS.0318243.02 | ||||||
Meloxicam Tạp B (2-Amino-5-methylthiazol) | WS.0117339.01 | |||||
Moxifloxacin HCl | 0118346.01 | |||||
Menthol | WS.0116325.01 | |||||
Metformin HCl | 0215208.02 | |||||
I113120 | ARS | |||||
Methadon HCl | WS.0111287.01(12.11) | |||||
Methimazol | WS.0114304.01 | Thay thay đổi nhãn lọ | ||||
Methionin | 0100067 | |||||
Methyldopa | 0102131 | Hết hạn SD | ||||
2–Methyl-4-nitroimidazol (Tạp A của Metronidazol theo BP, tạp A của Tinidazol theo USP) | WS.0117342.01 | |||||
Methylparaben | 0316108.03 | Hết | ||||
C0419108.04 | ||||||
Methylparaben MP | HC.0315211 | Hết | ||||
HC.0217211.02 | ||||||
Methylprednisolon | 0104177 | Hết | ||||
V106138 | ARS Hết hạn SD | |||||
C0219177.02 | ||||||
Methyl salicylat | WS.0115324.01 | Hết | ||||
C0219324.02 | ||||||
Metoprolol tartrat | WS.0215228.01 | |||||
P110149 | ARS Hết hạn SD | |||||
Metronidazol | 0416051.04 | Hết | ||||
C0519051.05 | ||||||
Mifepriston | 0214256.02 | Hết | ||||
0318256.03 | ||||||
Morphin HCl | 0101116 | Hết hạn SD | ||||
Naphazolin nitrat | 0104153 | |||||
Narcotin | 0101117 | Hết hạn SD | ||||
Naproxen natri | M113152 | ARS Hết hạn SD | ||||
Natri benzoat | WS.0115314.01 | Hết | ||||
C0219314.02 | ||||||
Neomycin sulfat | 0413015.02 | Hết | ||||
0518015.03 | ||||||
Nevirapin Khan | 0213263.02 | Hết hạn SD | ||||
WS.0109263 | Đổi CoA | |||||
Nicotinamid | 0412028.02 | Hết | ||||
V106130 | ARS Hết hạn SD | |||||
C0519028.03 | ||||||
Nifedipin | WS.0216200.02 | Hết | ||||
C0319200.03 | ||||||
Nimesulid | 0106194 | Hết hạn SD | ||||
Nimodipin | WS.0113293.01 | |||||
Nitroglycerin diluted | WS.0214250.01 | |||||
Norepinephrin bitartrat | WS.0115315.01 | Hết | ||||
Norfloxacin | 0208148 | Hủy lô | ||||
Nystatin | 0195022 | Hết | ||||
Ondansetron HCl | WS.0115311.01 | Hết | ||||
0215311.01 | Đổi CoA | |||||
Omeprazol | 0315199.03 | Hết | ||||
WS.0417199.04 | Hết | |||||
0518199.04 | ||||||
Ofloxacin | 0417087.03 | |||||
Oseltamivir phosphat | 0206193 | |||||
Ouabain | 0297010 | Đổi CoA | ||||
Oxethazain | 0102139 | Hết hạn SD | ||||
Oxymethazolin | WS.0210142.02 | Hết hạn SD | ||||
Oxytetracyclin dihydrat | 0208020 | Đổi CoA | ||||
Oxytoxin | WS.0515201.04 | Hủy lô | ||||
WS.0616201.05 | Hết hạn SD | |||||
Pantoprazol natri | 0114306.01 | |||||
Palmatin hydroclorid | WS.0115313.01 | |||||
Papaverin HCl | 0102151 | |||||
Paracetamol | 0415019.04 | Hết | ||||
0518019.05 | Hết | |||||
C0619019.06 | ||||||
Pefloxacin mesilat | WS.0114303.01 | Hết | ||||
Penicilin G K | 0215001.02 | Hủy lô | ||||
Penicilin G Na | 0215072.01 | Hủy lô | ||||
Penicilin V.K | 0813005.02 | Hết | ||||
0917005.03 | ||||||
Perindopril tert-butylamin | 0418253.02 | |||||
Phenobarbital | WS.0214189.01 | |||||
Phenyl alanin | 0100070 | |||||
Phenylpropanolamin HCl | 0201056 | Hết hạn SD | ||||
Pioglitazon HCl | WS.0108254 | Hết hạn SD | ||||
Piperacillin Na | WS. 0214275.01 | Hủy lô | ||||
Piperaquin PO4 | WS.0109262 | Hết | ||||
Piracetam | WS.0113291.01 | Hết | ||||
0217291.02 | ||||||
Piroxicam | 0102132 | |||||
Pitofenon | 0199055 | Hết | ||||
Polymycin B sulfat | 0109240 | |||||
Praziquantel | WS.0215166.01 | |||||
I216072 | ARS | |||||
Prednisolon | 0296024 | Hết | ||||
M206011 | ARS | |||||
0218024.02 | ||||||
Prednison | WS.0107235 | Hết | ||||
WS.0217235.02 | ||||||
S209010 | ARS - Hết | |||||
Prednison acetat | 0102149 | Hết hạn SD | ||||
Pregnenolon | 0101122 | Hết hạn SD | ||||
Pregnenolon acetat | WS.0110270.01 | Hết hạn SD | ||||
Perindopril tert-butylamin | WS.0316253.01 | Hết | ||||
0418253.02 | ||||||
Primaquin PO4 | WS.0111279.01 | |||||
0213279.02 | ||||||
Progesteron | 0102104 | Hết hạn SD | ||||
Prolin | 0100083 | |||||
Promethazin HCl | 0204085 | Hết hạn SD | ||||
S210095 | ARS Hết hạn SD | |||||
Propylparaben | 0102138 | Hết | ||||
WS.0217138.02 | Hết | |||||
C0319138.03 | ||||||
Propylparaben MP | HC.0215212 | Hết | ||||
HC.0217212.02 | ||||||
Propylthiouracil | WS.0108107 | Hết hạn SD | ||||
Pyrantel pamoat | 0105191 | Hết hạn SD | ||||
Pyrazinamid | 0212154.02 | Hết | ||||
C0319154.03 | ||||||
Pyridoxin HCl | M214096 | ARS | ||||
0517027.03 | Hết | |||||
C0620027.04 | Mới | |||||
Pyrimethamin | 0111278.01 | |||||
Quinin hydroclorid | 0112290.01 | |||||
Quercetin | 0216322.02 | Hết | ||||
E0319322.03 | ||||||
Ranitidin HCl | 0101089 | Đổi CoA | ||||
Riboflavin | 0310023.02 | Tạm dừng sử dụng Hủy lô | ||||
C0420023.03 | Mới | |||||
Riboflavin NaPO4 | WS.0110267.01 | Hủy lô | ||||
C0219267.02 | ||||||
Rifampicin | 0413018.03 | Hủy lô | ||||
0516018.04 | Tạm giới hạn sử dụng Hủy lô | |||||
Rosiglitazon maleat | WS. 0107219 | Hết hạn SD | ||||
Rotundin | WS.0203141 | Đổi COA | ||||
WS.0316141.01 | Hết | |||||
C0420141.02 | ||||||
Roxithromycin | 0108238 | Đổi COA | ||||
Salbutamol sulphat | 0101119 | |||||
Serin | 0100091 | |||||
Sildenafil citrat | WS.0214265.02 | Hết | ||||
WS.0316265.03 | Hết | |||||
C0419265.04 | ||||||
Silybin | 0116334.01 | Đổi CoA | ||||
Simvastatin | 0210182.02 | |||||
Sitagliptin phosphat | C0120359.01 | |||||
Spactein sulfat | 0103157 | Hết hạn SD | ||||
Spiramycin | 0515048.02 | Hết hạn SD | ||||
M0619048.03 | Mới | |||||
Stavudin | WS.0109259 | |||||
0212259.02 | ||||||
Streptomycin sulphat | 0298003 | Hết | ||||
Sucrose | HC.0215220 | Hết | ||||
HC.0316220.02 | Hết | |||||
HC.0418220.02 | ||||||
Sulbactam | 0118348.01 | |||||
Sulbactam Natri | 0103159 | Hết | ||||
Sulfadoxin | 0103158 | Hết hạn SD (tạm thời) | ||||
Sulfaguanidin | 0100111 | Hết hạn SD | ||||
Sulfamethoxazol | 0107110 | Hết | ||||
0317110.02 | ||||||
Sulfamethoxypyridazin | 0103165 | Hết hạn SD | ||||
Sulpirid | WS.0112285.01(05.12) | Hết hạn SD | ||||
0218285.02 | ||||||
Sultamicilin tosilat | 0103172 | Hết | ||||
C0220172.02 | ||||||
Tadalafil | WS.0215264.02 | |||||
Tazobactam Na | WS.0111284.01 | Đổi CoA | ||||
Tenofovir Disoproxil Fumarate | 0213257.02 | Hết hạn SD | ||||
Terbutalin sulfate | WS. 0109227 | |||||
Terfenadin | 0102152 | Hết hạn SD | ||||
Telmisartan | WS.0116329.01 | Hết hạn SD | ||||
C0219329.02 | ||||||
Terpin hydrat | WS.0217058.02 | |||||
Tetracyclin HCl | 0411002.02 | Hết | ||||
0518002.03 | ||||||
Theophylin | 0101105 | |||||
Thiamin HCl | 0309026 | 0297026 | Hết | |||
0418026.03 | ||||||
Thiamin nitrat | 0415039.03 | Hết | ||||
C0519039.04 | ||||||
Threonin | 0100074 | |||||
Tibolone | WS.0112288.01(06.12) | Hết hạn SD | ||||
Tobramycin | 0315176.03 | |||||
Tolbutamid | 0102133 | Hết hạn SD | ||||
Triamcinolon acetonid | WS.0116086.01 | |||||
Trimeprazin tartrat (Alimemazin tartrat) | 0100084 | Hết hạn SD | ||||
Trimethorprim | 0313109.02 | Hết | ||||
0418109.03 | ||||||
Tris(hydroxymethyl) aminomethan | HC.0107209 | Hết | ||||
HC.0218209.02 | ||||||
Tryptophan | 0100060 | Đổi COA Hết | ||||
WS.0215060.01 | ||||||
Tyrosin | 0100066 | Hết | ||||
Valin | 0100069 | |||||
Valsartan | WS.0116335.01 | Hết | ||||
WS.0218335.02 | ||||||
Vancomycin | 0107206 | Hết hạn SD | ||||
Venlafaxin HCl | WS. 0107229 | Hết hạn SD | ||||
C0220229.02 | ||||||
Vinpocetin | WS.0215239.02 | Hết hạn SD | ||||
C0319239.03 | ||||||
Vitamin A palmitat | WS.0416185.02 | Hết | ||||
C0519185.03 | Mới | |||||
Xylometazolin HCl | WS.0113292.01 | Hết | ||||
C0219292.02 | ||||||
Zidovudin | 0210143.02 | |||||
Chuẩn đề tài | ||||||
Acid Chlorogenic | KC.10.16-04.01 | Hết | ||||
Conessin | KC.10.16-04.02 | |||||
Holothurin B | KC.10.16-04.03 | |||||
Keampferol | KC.10.16-04.04 | Hết | ||||
Linarin | KC.10.16-04.05 | |||||
Malloapeita B | KC.10.16-04.06 | |||||
Myricetin | KC.10.16-04.07 | |||||
Nuciferin | KC.10.16-04.08 | |||||
Phyllanthin | KC.10.16-04.09 | Hết | ||||
Silybin | KC.10.16-04.10 | Hết | ||||
Các dung dịch chuẩn độ với dung dịch đệm chuẩn | ||||||
Kali thiocyanat 0,1 N | CĐ.071016.02 | |||||
CĐ.081016.02 | ||||||
Kali permanganate 0,1 N | CĐ.010911 | |||||
Kali iodat 0,1 N | CĐ.010710 | Hết | ||||
CĐ.021010 | ||||||
Acid hydrocloric 0,1 N | CĐ.041001 | Hết | ||||
CĐ.051001 | Hết | |||||
CĐ.061601 | ||||||
Acid sulphuric 0,1 N | 200301 | |||||
160301 | Hết | |||||
150502 | Hủy lô | |||||
Bạc nitrat 0,1 N | CĐ.021106.03 | |||||
Natri nitrit 0,1 M | CĐ.020917 | |||||
Kali dicromat 0,1 N | CĐ.010708 | |||||
Magnesi clorid 0,05 M | 160904 | |||||
Magnesi sulfat 0,05 M | Hết | |||||
Natri carbonat 0,1 N | 100804 | |||||
Natri clorid 0,1 N | 191194 | Hết | ||||
Trilon B 0,05 M | CĐ.041507 | Hết | ||||
CĐ.051707 | ||||||
Natri thiosulfat 0,1 N | CĐ.021019 | Hết | ||||
CĐ.031721.02 | ||||||
Đệm chuẩn pH 1,68 | CĐ.011323.01 | |||||
Đệm chuẩn pH 4,0 | CĐ.010920 | Hết | ||||
CĐ.021608.02 | ||||||
Đệm chuẩn pH 6,88 | CĐ.041409.02 | Hết | ||||
Ca051909.02 | ||||||
Đệm chuẩn pH 9,22 | CĐ.010922 | |||||
THÔNG BÁO GIÁ BÁN CHẤT CHUẨN
Chất chuẩn: 400.000 đ/lọChất chuẩn chỉnh ASEAN (ARS): 500.000 đ/lọỐng chuẩn độ dạng rắn và ống đệm chuẩn: 200.000 đ/ốngỐng chuẩn độ dạng lỏng: 150.000 đ/ ốngMột số hóa học chuẩn/ ống chuẩn độ khác:TT |